Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpresuming




unpresuming
[,ʌnpri'zju:miη]
tính từ
không tự phụ, không quá tự tin, nhã nhặn, khiêm tốn
không lợi dụng, không lạm dụng


/'ʌnpri'zju:miɳ/

tính từ
khiêm tốn, không tự phụ, nhũn nhặn, khiêm nhường


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.