|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpreservable
unpreservable | [,ʌnpri'zə:vəbl] | | tính từ | | | không thể gìn giữ, không thể bảo quản, không thể bảo tồn, không thể duy trì |
/'ʌnpri'zə:vəbl/
tính từ không thể gìn giữ, không thể bảo tồn, không thể bảo quản được
|
|
|
|