|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unparliamentary
unparliamentary![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn,pɑ:lə'mentri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phi nghị viện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngược với quy định của nghị viện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trái với các qui tắc ứng xử đã được chấp nhận tại nghị viện (vì có tính chất nhục mạ hoặc gây rối loạn) |
/'ʌn,pɑ:lə'mentəri/
tính từ
trái với lề thói nghị viện (lời nói..., vì thô tục...)
|
|
|
|