Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unnoticeable




unnoticeable
[,ʌn'noutisəbl]
tính từ
không đáng nói
không đáng chú ý, không đáng để ý
không thể nhận thấy, không thể thấy rõ


/'ʌn'noutisəbl/

tính từ
không đang để ý, không đáng chú ý
không thấy rõ, không rõ rệt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unnoticeable"
  • Words contain "unnoticeable" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khí hậu Việt Nam
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.