Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unneighbourly




unneighbourly
[,ʌn'neibəli]
tính từ
không phải láng giềng tốt
không thân mật, không hữu ái, không hữu nghị
không có tình xóm giềng; không thuận hoà với xóm giềng


/'ʌn'neibəli/

tính từ
không có tình xóm giềng; không thuận hoà với xóm giềng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.