Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unknightliness




unknightliness
[ʌn'naitlinis]
danh từ
tính không thượng võ; tính không nghĩa hiệp, tính không hào hiệp


/'ʌn'naitlinis/

danh từ
tính không thượng võ; tính không nghĩa hiệp, tính không hào hiệp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.