|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unknightliness
unknightliness | [ʌn'naitlinis] | | danh từ | | | tính không thượng võ; tính không nghĩa hiệp, tính không hào hiệp |
/'ʌn'naitlinis/
danh từ tính không thượng võ; tính không nghĩa hiệp, tính không hào hiệp
|
|
|
|