Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
university





university
[,ju:ni'və:səti]
danh từ
trường đại học (thiết chế giảng dạy và sát hạch các sinh viên trong những ngành học cao cấp, phát học vị và cung cấp tiện nghi cho nghiên cứu học thuật)
she hopes to go to university next year
cô ta hy vọng sang năm vào đại học
a university student, lecturer, professor
sinh viên, giảng viên, giáo sư đại học
tập thể của trường đại học (các thành viên nói chung của thiết chế đó)
đội đại học (đội thể thao của một trường đại học)


/,ju:ni'və:siti/

danh từ
trường đại học
tập thể (của một) trường đại học
đội đại học (đội thể thao của một trường đại học)

Related search result for "university"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.