|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
universellement
| [universellement] | | phó từ | | | (một cách) phổ biến | | | Concevoir universellement | | quan niệm một cách phổ biến | | | bởi toàn thể, bởi mọi người | | | Vérité universellement reconnue | | chân lý được mọi người thừa nhận | | phản nghĩa Particulièrement, partiellement; individuellement. |
|
|
|
|