Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
univers


[univers]
danh từ giống đực
vũ trụ
La terre n'est pas le centre de l'univers
quả đất không phải là trung tâm của vũ trụ
Les lois de l'univers
quy luật của vũ trụ
thế giới, thiên hạ
Parcourir l'univers
đi khắp thế giới
Aux yeux de l'univers
trước mắt thiên hạ
Faire de ses études tout son univers
lấy việc học tập làm cả thế giới của mình
Citoyen de l'univers
công dân thế giới



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.