Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unimflammability




unimflammability
[,ʌnim,flæmə'biləti]
danh từ
tính không bắt lửa, tính không bén lửa, tính khó cháy


/'ʌnin,flæmə'biliti/

danh từ
tính không bắt lửa, tính không bén lửa, tính khó cháy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.