Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
uniformisation


[uniformisation]
danh từ giống cái
sự tương đồng hoá
L'uniformisation des programmes
sự tương đồng hoá chương trình
sự làm cho đều (một màu...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.