|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
unifier
| [unifier] | | ngoại động từ | | | thống nhất, hợp nhất | | | Unifier le pays | | thống nhất đất nước | | | Unifier un parti | | hợp nhất một đảng | | | Unifier des classes sociales | | hợp nhất các tầng lớp xã hội | | Phản nghĩa Désunir, séparer, différencier, diversifier |
|
|
|
|