|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
uni
| [uni] | | tính từ | | | bằng phẳng | | | Chemin uni | | con đường bằng phẳng | | | Vie unie | | (văn học) cuộc đời bằng phẳng | | | trơn (không có hoa; chỉ một màu) | | | étoffe unie | | vải trơn | | | chập vào nhau | | | Les talons unis | | gót chập vào nhau | | | liên kết, liên hợp | | | Front uni | | mặt trận liên hợp | | | hoà hợp | | | Famille vivant unie | | gia đình sống hoà hợp | | Phản nghĩa Accidenté, inégal, rugueux. Bigarré, orné. | | danh từ giống đực | | | vải trơn | | | Ne porter que l'uni | | chỉ mặc vải trơn |
|
|
|
|