Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unhusk




unhusk
[ʌn'hʌsk]
ngoại động từ
bóc vỏ, lột vỏ; xây (thóc)


/'ʌn'hʌsk/

ngoại động từ
bóc vỏ, lột vỏ; xây (thóc)

Related search result for "unhusk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.