(thông tục) làm mất thăng bằng, làm cho mất phương hướng, làm cho rối trí
his mind is unhinged
đầu óc nó rối lên
/ʌn'hindʤ/
ngoại động từ nhấc (cửa) ra khỏi bản lề, tháo (cửa) ra to unhinge a door tháo cửa (thông tục) làm mất thăng bằng, làm cho mất phương hướng, làm cho rối (trí) his mind is unhinged đầu óc nó rối lên