unguarded
unguarded![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'gɑ:did] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không được giữ gìn, không được bảo vệ, không phòng thủ, không canh giữ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khinh suất, không thận trọng, không kín đáo, vô ý, không chú ý | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | unguarded moment | | lúc vô ý | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | unguarded speech | | bài diễn văn không thận trọng; lời nói không giữ gìn |
/'ʌn'gɑ:did/
tính từ
không được giữ gìn, không được bảo vệ, không phòng thủ
vô ý, không chú ý unguarded moment lúc vô ý
không đề phòng, không cảnh giác, khinh suất
không thận trọng, không giữ gìn unguarded speech bài diễn văn không thận trọng; lời nói không giữ gìn
|
|