ungoverned
ungoverned | [ʌn'gʌvənd] | | tính từ | | | không có chính phủ, không bị cai trị, không bị thống trị | | | không bị kiềm chế; phóng túng, bừa bãi |
/ʌn'gʌvənd/
tính từ không có chính phủ, không bị cai trị, không bị thống trị không bị kiềm chế; phóng túng, bừa bãi
|
|