Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ungainliness




ungainliness
[ʌn'geinlinis]
danh từ
dáng điệu long ngóng, dáng điệu vụng về
vẻ không duyên dáng, vẻ vô duyên


/ʌn'geinlinis/

danh từ
dáng điệu vụng về, dáng điệu lóng ngóng
vẻ vô duyên


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.