Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfilmed




unfilmed
[ʌn'filmd]
tính từ
không quay thành phim, không đưa lên màn ảnh


/'ʌn'filmd/

tính từ
không quay thành phim, không đưa lên màn ảnh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.