|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unextinguished
unextinguished | [,ʌniks'tiηgwi∫t] | | tính từ | | | chưa tắt (đèn); chưa chấm dứt, chưa bị dập tắt | | | chưa trả hết (nợ) |
/'ʌniks'tiɳgwiʃt/
tính từ chưa tắt (đèn); chưa chấm dứt, chưa bị dập tắt chưa trả hết (nợ)
|
|
|
|