|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unexplainable
unexplainable | [,ʌniks'pleinəbl] | | tính từ | | | không thể giảng giải, không thể giải nghĩa | | | không thể giải thích, không thể thanh minh |
/'ʌniks'pleinəbl/
tính từ không cắt nghĩa được, không giải thích được
|
|
|
|