Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unexpected





unexpected
[,ʌniks'pektid]
tính từ
bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên
unexpected results
kết quả không ngờ
danh từ
(the unexpected) sự kiện bất ngờ; điều không ngờ


/'ʌniks'pektid/

tính từ
không mong đợi, không ngờ, thình lình
an unexpected piece of luck một sự may mắn không ngờ

danh từ
điều không ngờ
it is the unexpected that happens chính điều không ngờ lại xảy ra

Related search result for "unexpected"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.