Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
unexhausted
/'ʌnig'zɔ:stid/
tính từ không bị hút (không khí, hơi, nước, bụi...) không bị kiệt, không bị cạn; không dùng hết không mệt lử, không kiệt sức không được bàn hết khía cạnh, không được nghiên cứu hết mọi mặt (vấn đề)