|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unexemplified
unexemplified | [,ʌnig'zemplifaid] | | tính từ | | | không được minh hoạ bằng thí dụ | | | không được sao y (một văn kiện) |
/'ʌnig'zemplifaid/
tính từ không được minh hoạ bằng thí dụ không được sao y (một văn kiện)
|
|
|
|