|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unexceptionableness
unexceptionableness | [,ʌnik'sep∫ənəblnis] | | danh từ | | | tính chất không thể chỉ trích được, tính chất không thể bắt bẻ được; tính chất hoàn toàn thoả mãn | | | (pháp lý) tính chất không thể bác được |
/,ʌnik'sepʃnəblnis/
danh từ tính không thể chê trách được, tính không thể bắt bẻ được (pháp lý) tính chất không thể bác được
|
|
|
|