|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unexamined
unexamined | [,ʌnig'zæmind] | | tính từ | | | không bị xem xét, không bị khám xét, không bị tra xét | | | không bị sát hạch (thí sinh) | | | (pháp lý) không bị thẩm vấn (nhân chứng) |
/'ʌnig'zæmind/
tính từ không bị xem xét, không bị khám xét, không bị tra xét không bị sát hạch (thí sinh) (pháp lý) không bị thẩm vấn (nhân chứng)
|
|
|
|