|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uneventfulness
uneventfulness | [ʌni'ventflnis] | | danh từ | | | tình trạng không có biến cố; không yên ổn | | | tình trạng có nhiều sự kiện quan trọng | | | tình trạng có kết quả quan trọng |
/'ʌni'ventfulnis/
danh từ tình trạng không có biến cố; không yên ổn
|
|
|
|