Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unequivocalness




unequivocalness
['ʌni'kwivəklnis]
danh từ
tính không lập lờ
tính không đáng nghi ngờ, tính không khả nghi
tính chất rõ rệt, tính chất chắc chắn, tính chất quyết định


/'ʌni'kwivəklnis/

danh từ
tính không thể giải thích hai cách, tính không thể lập lờ nước đôi, tính rõ rệt

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.