unequal1 + 1 ≠ 3
unequal
Two things are unequal if they are not the same. | [,ʌn'i:kwəl] |
| tính từ |
| | không đồng đều, không bằng nhau, khác (về kích thước, số lượng..) |
| | unequal parts |
| những phần không đều nhau |
| | unequal pulse |
| mạch không đều |
| | thất thường |
| | unequal temper |
| tính khí thất thường |
| | không bình đẳng, không cùng (một trình độ, sức khoẻ, khả năng..) |
| | unequal treaty |
| hiệp ước không bình đẳng |
| | không đủ sức khoẻ, không có tài khéo léo |
| | không vừa sức, không kham nổi |
| | to be unequal to doing something |
| không kham nổi việc gì, không đủ sức làm việc gì |
| | không đồng đều từ đầu đến cuối, đoạn hay đoạn dở (bài viết) |
| | không thích hợp; không tương ứng; không ngang tầm |
| danh từ |
| | (thường) số nhiều người vô địch |
không cân bằng, không bằng
/'ʌn'i:kwəl/
tính từ
không bằng, không ngang, không đều
unequal parts những phần không đều nhau
unequal pulse mạch không đều
thật thường
unequal temper tính khí thất thường
không bình đẳng
unequal treaty hiệp ước không bình đẳng
không vừa sức, không kham nổi
to be unequal to doing something không kham nổi việc gì, không đủ sức làm việc gì
không đồng đều từ đầu đến cuối, đoạn hay đoạn dở (bài viết)