Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unenumerated




unenumerated
[,ʌni'nju:məreitid]
tính từ
không đếm; không kê ra, không liệt kê


/'ʌni'nju:məreitid/

tính từ
không đếm; không kê ra


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.