|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unenfranchised
unenfranchised | [,ʌnin'frænt∫aizd] | | tính từ | | | không được giải phóng | | | không có quyền bầu cử (công dân) | | | không có quyền đại diện trong nghị viện (thành phố) | | | (sử học) không được trả tự do (nô lệ) |
/'ʌnin'fræntʃaizd/
tính từ không được giải phóng không có quyền bầu cử (công dân)
|
|
|
|