Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uneaten




uneaten
[ʌn'i:tn]
tính từ
chưa ăn
uneaten food
đồ ăn chưa đụng đến, đồ ăn còn thừa


/'ʌn'i:tn/

tính từ
chưa ăn
uneaten food đồ ăn chưa đụng đến, đồ ăn còn thừa

Related search result for "uneaten"
  • Words pronounced/spelled similarly to "uneaten"
    uneaten untin

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.