Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unearned




unearned
[,ʌn'ə:nd]
tính từ
không kiếm mà có, không làm việc mà có được
unearned income
thu nhập không làm việc mà có (từ tiền lãi đầu tư..)
không xứng đáng
unearned praise
sự ca ngợi không đáng được có


/'ʌn'ə:nd/

tính từ
không kiếm mà có
unearned increment sự tăng giá đất đai vì lý do khách quan (không vì công sức của người chủ)

Related search result for "unearned"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.