Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unduly




unduly
[,ʌn'dju:li]
phó từ
quá mức đúng đắn, quá mức thích đáng, không chính đáng
unduly strict
quá chặt chẽ, quá nghiêm khắc
không đúng giờ, không đúng lúc
không đủ


/'ʌn'dju:li/

phó từ
quá, quá mức, quá chừng, quá đáng
unduly strict quá chặt chẽ, quá nghiêm khắc
không đúng giờ, không đúng lúc

Related search result for "unduly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.