Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undulatory




undulatory
['ʌndjulətəri]
tính từ
gợn sóng, nhấp nhô
(thuộc) sóng; hình sóng
undulatory theory of light
giả thuyết sóng về ánh sáng


/'ʌndjulətəri/

tính từ
gợn sóng, nhấp nhô
(thuộc) sóng
undulatory theory of light giả thuyết sóng về ánh sáng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.