|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undulation
undulation | [,ʌndju'lei∫n] | | danh từ | | | sự gợn sóng, sự nhấp nhô, sự dập dờn, sự uốn sóng, sự gợn sóng | | | chuyển động sóng; đường cong như sóng gợn, dốc như sóng gợn; sự vận động dạng sống | | | (y học) cảm giác tim chập chờn | | | tính chất nhấp nhô (của bề mặt) |
sự chyển động sóng
/,ʌndju'leiʃn/
danh từ sự gợn sóng, sự nhấp nhô chuyển động sóng (y học) cảm giác tim chập chờn
|
|
|
|