Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
understate
understate /'ʌndə'steit/ ngoại động từ nói bớt, nói giảm đi, báo cáo không đúng sự thật they understate their own losses chúng nói giảm bớt những thiệt hại của chúng Chuyên ngành kinh tế giảm nhẹ đi không đúng sự thật