Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
understate


    understate /'ʌndə'steit/
ngoại động từ
nói bớt, nói giảm đi, báo cáo không đúng sự thật
    they understate their own losses chúng nói giảm bớt những thiệt hại của chúng
    Chuyên ngành kinh tế
giảm nhẹ đi
không đúng sự thật

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "understate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.