Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underplot




underplot
['ʌndəplɔt]
danh từ
tình tiết phụ, tình tiết thứ yếu (kịch bản)
ý đồ thầm kín


/'ʌndəplɔt/

danh từ
tình tiết phụ (kịch)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.