Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underlay




underlay
['ʌndəlei]
danh từ
lớp lót (để đỡ và cách điện)
giấy lót (dưới chữ in cho nổi lên)
sự sụt vỉa, hiện tượng sụt vỉa
(kỹ thuật) nền móng; nền
động từ (underlaid)
['ʌndə'leid]
lót ở dưới
nằm ở dưới
đặt dưới
nâng đỡ; ủng hộ
động từ
past của underlie


/,ʌndə'lei/

thời quá khứ của underlie

ngoại động từ underlaid
đặt bên dưới
đỡ, trụ

danh từ
giấy lót (dưới chữ in cho chữ in nổi lên)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "underlay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.