underfoot
underfoot | [,ʌndə'fut] |  | tính từ | |  | (từ hiếm, nghĩa hiếm) nằm phía dưới; ở dưới chân | |  | the snow underfoot was soft and deep | | tuyết dưới chân mềm và dày | |  | (nghĩa bóng) nằm dưới quyền | |  | (từ hiếm, nghĩa hiếm) thấp kém; đáng khinh; đê tiện |
/'ʌndə'fut/
phó từ
dưới chân
|
|