|
Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
underflow
underflow danh từ dòng nước ngầm Chuyên ngành kỹ thuật chảy ngầm dòng chảy ngầm dòng ngầm dòng nước dưới đất hụt vụn Lĩnh vực: xây dựng dòng chảy dưới sâu Lĩnh vực: toán & tin sự tràn dưới tràn dưới tràn vụn
|
|
|
|