Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underclay




underclay
['ʌndəklei]
danh từ
(địa chất, địa lý) đất sét lót dưới (vỉa than)


/'ʌndəklei/

danh từ
lớp sét dưới (ở dưới lớp than)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.