Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undercarriage





undercarriage
['ʌndəkæridʒ]
danh từ (như) landing-gear
bộ bánh máy bay, càng má (để hạ cánh)
khung gầm; sát-xi (ô tô)
(quân sự) giá súng, càng pháo


/'ʌndə,kæridʤ/

danh từ
bộ bánh hạ cánh (máy bay)
khung gầm, satxi (ô tô)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.