underbidden
underbidden | ['ʌndə'bid] |  | ngoại động từ underbade, underbid; underbidden, underbid | |  | bỏ thầu rẻ hơn (người khác) | |  | xướng bài thấp hơn (bài người khác hay giá trị của bài) (bài brit) |
/'ʌndə'bid/
ngoại động từ underbade, underbid; underbidden, underbid
bỏ thầu rẻ hơn (người khác)
xướng bài thấp hơn (bài người khác hay giá trị của bài) (bài brit)
|
|