|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undefinable
undefinable | [,ʌndi'fainəbl] | | tính từ | | | không thể định nghĩa được | | | không thể xác định, không thể định rõ, không thể nhận rõ được | | | undefinable colour | | màu sắc không nhận rõ ra được |
/,ʌndi'fainəbl/
tính từ không thể định nghĩa được không thể xác định, không thể định rõ, không thể nhận rõ undefinable colour màu sắc không nhận rõ ra được
|
|
|
|