undefiled
undefiled | [,ʌndi'faild] |  | tính từ | |  | không có vết nhơ, không bị ô uế, không bị giây bẩn, không bị hoen ố; trong sạch, tinh khiết | |  | trinh; tân; trinh tiết trắng | |  | không bị làm uế tạp | |  | không bị lăng nhục, không bị xúc phạm |
/'ʌndi'faild/
tính từ
không có vết nhơ, không bị ô uế; trong sạch, tinh khiết
|
|