uncut
uncut![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'kʌt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không rút ngắn, không bị cắt xén; đầy đủ; không kiểm duyệt (phim, sách..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | uncut showings | | những buổi chiếu trọn vẹn, không bị cắt xén | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưa cắt gọt thành hình, chưa mài nhẵn, chưa rà nhẵn (đá quý) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưa rọc (sách) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không bị cắt, không bị xén |
/'ʌn'kʌt/
tính từ
không cắt; chưa cắt, chưa gặt (mùa); không rọc (sách)
|
|