Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncurl




uncurl
[,ʌn'kə:l]
ngoại động từ
làm cho duỗi ra, làm cho duỗi thẳng; làm cho hết quăn (tóc); làm cho bung ra, sổ ra (cuộn dây)
she uncurled her legs from under her
cô ta duỗi thẳng hai chân ra
nội động từ
duỗi thẳng, duỗi ra; hết quăn (tóc); bung ra, sổ ra (cuộn dây)


/'ʌn'kə:l/

ngoại động từ
duỗi ra, làm cho hết quăn (tóc)

nội động từ
duỗi thẳng ra; duỗi ra, hết quăn (tóc); bung ra, sổ ra (cuộn dây)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.