Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncultivable




uncultivable
[,ʌn'kʌltivəbl]
tính từ
không thể cày cấy được, không trồng trọt được
không thể trau dồi được, không phát triển được (tính tình, trí tuệ)
không thể nuôi dưỡng được (tình bạn bè...)


/'ʌn'kʌltivəbl/

tính từ
không thể cày cấy trồng trọt được
không thể trau dồi được (tính tình, trí tuệ)
không thể nuôi dưỡng được (tình bạn bè...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.