uncrowned
uncrowned | [,ʌn'kraund] |  | tính từ | |  | chưa được tấn phong, chưa làm lễ gia miện, chưa đăng quang, chưa làm lễ đội vương miện (về một ông vua..) | |  | chưa hoàn chỉnh, chưa hoàn thiện, chưa hoàn tất | |  | the uncrowned king/queen (of something) | |  | vua/nữ hoàng không ngai |
/'ʌn'kraund/
tính từ
chưa làm lễ đội mũ miện (vua)
hành quyền vua (có quyền nhưng không có chức vị của vua)
|
|